Hyundai Elantra 2024 là một trong những mẫu xe hơi hạng nhỏ nổi bật trên thị trường hiện nay. Với thiết kế ngoại thất độc đáo, nội thất tiện nghi, công nghệ thông minh, Elantra 2024 đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng.
Hyundai Elantra nằm trong phân khúc xe sedan cỡ C, thuộc thế hệ thứ 7 đã ra mắt và bán ở Hàn Quốc từ 2020 nhưng đến nay mới có mặt tại thị trường Việt. So với thế hệ hiện hành, Elantra 2024 có những thay đổi toàn diện cả ngoại, nội thất, trang bị và động cơ: thêm nhiều đường cắt xẻ táo bạo, kích thước tăng, bỏ bản số sàn và Sport, thêm bản N-Line…
1. Giá xe Hyundai Elantra 2024 (Tháng 04/2024)
Hyundai Elantra đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản. Giá xe Hyundai Elantra 2024 hiện nay đang giao động trong khoảng giá từ 599 triệu – 799 triệu, tuỳ theo từng phiên bản. Giá lăn bánh Hyundai Elantra 2024 sẽ giao động từ 632 – 869 triệu đồng tùy theo địa phương đăng ký lăn bánh.
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại Hà Nội |
Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
N-Line |
799 triệu VNĐ |
917.217.000 VNĐ |
901.237.000 VNĐ |
890.227.000 VNĐ |
882.237.000 VNĐ |
2.0 AT Cao cấp |
729 triệu VNĐ |
838.817.000 VNĐ |
824.237.000 VNĐ |
745.927.000 VNĐ |
805.237.000 VNĐ |
1.6 AT Đặc biệt |
669 triệu VNĐ |
771.617.000 VNĐ |
758.237.000 VNĐ |
745.927.000 VNĐ |
739.237.000 VNĐ |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
599 triệu VNĐ |
693.217.000 VNĐ |
681.237.000 VNĐ |
668.227.000 VNĐ |
662.237.000 VNĐ |
2. Thiết kế ngoại thất Hyundai Elantra 2024
Thiết kế tổng quan
Hyundai Elantra 2024 được thiết kế theo triết lý “Sensuous Sportiness – Sự thể thao gợi cảm” của Hyundai và mang nhiều nét kết hợp của đàn anh là Hyundai Sonata và Hyundai Grandeur. Elantra mang kiểu dáng của một mẫu xe Coupe 4 cửa đầy năng động và “nam tính” khác biệt so với thế hệ trước.
Kích thước, trọng lượng
So với thế hệ cũ, kích thước của Elantra 2024 đã tăng đáng kể. Chiều dài xe 4.675 mm (tăng 55 mm), rộng 1.825 mm (tăng 25 mm), cao 1.430 mm (giảm 20 mm). Chiều dài cơ sở 2.720 mm (tăng 20 mm).
Có thể nói Hyundai Elantra sở hữu kích thước lớn hơn so với các mẫu xe trong cùng phân khúc như: Toyota Corolla Altis, Kia K3 hay Mazda 3.
Kích thước Elantra |
Thông số kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.765 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Khung gầm, hệ thống treo
Hyundai Elantra 2024 sử dụng khung gầm mới K3 thay cho kiểu J6 của thế hệ cũ. Khung gầm mới chỉ nặng 280 kg, giảm 15% so với trước. Trọng tâm của xe cũng thấp hơn, khả năng chịu lực vặn xoắn tốt hơn.
sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau Thanh cân bằng. Tuy nhiên trên bản N-Line lại được nâng cấp sử dụng treo sau Liên kết đa điểm, cho khả năng vận hành ổn định ở tốc độ cao. Hyundai được trang bị hệ thống phanh đĩa trước sau giống nhiều mẫu xe trong phân khúc.
Đầu xe
Phần đầu của Elantra 2024 gây được ấn tượng mạnh với ngôn ngữ thiết kế mới mà Hyundai gọi là thiết kế “Thể thao gợi cảm”. Mui xe vuốt xuống thấp, phần nắp ca-pô sở hữu các đường gân tạo hình chữ V.
Mặt ca-lăng to bản với cụm lưới tản nhiệt xếp tầng với các nan lưới mạ crom sơn đen bóng đem đến một sự trẻ trung, ấn tượng có phần tương đồng với người đàn anh Hyundai Tucson. Cụm đèn LED nối liền mặt ca-lăng với thiết kế vuốt ngược về sau như lưỡi kiếm. Bên trong là 3 thấu kính cùng 1 dải mí LED định vị ban ngày ở phía trên, đèn xi-nhan thì được làm ẩn bên trong lưới tản nhiệt.
Phần cản dưới được làm khá góc cạnh, thể thao và ăn khớp với ngôn ngữ thiết kế của Elantra phiên bản mới. Điểm trừ của xe là không được trang bị Camera trước, còn cảm biến đỗ xe phía trước sẽ chỉ có trên bản 2.0AT và bản N-Line.
Thân xe
Nhìn từ chiều ngang, Hyundai Elantra trông không khác gì một mẫu xe Coupe 4 cửa kiểu thể thao với phần đầu kéo dài và trần xe vuốt xuống ở đuôi. Ngang thân xe sở hữu nhiều đường gân được tạo hình trông nổi khối rất cứng cáp và trẻ trung.
Tay nắm cửa và gương đều được sơn cùng màu thân xe. Trên gương có đầy đủ các công nghệ: Gập điện, Chỉnh điện và Tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Elantra phiên bản mới gây ấn tượng mạnh với cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED vô cùng sắc nét kết hợp với dải đèn nối liền và kéo dài sang hai bên tạo hình chữ H. Tuy nhiên, trên bản 1.6 AT Tiêu chuẩn sẽ không có kiểu thiết kế dải đèn vắt ngang, cũng như chỉ sử dụng đèn Halogen.
Cốp điện và Camera lùi sẽ có trên cả 4 phiên bản, tuy nhiên Cảm biến đỗ xe phía sau sẽ chỉ có ở 3 phiên bản 1.6AT Đặc biệt, 2.0AT Cao cấp và N-Line. Phần cản sau được thiết kế khá đẹp mắt và góc cạnh với bộ khuếch tán không khí.
Mâm, lốp
Cả 4 phiên bản của Elantra đều được trang bi La-zăng hợp kim nhôm, tuy nhiên kích thước sẽ khác nhau.
Bảng thông số trang bị ngoại thất
Ngoại thất Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Đèn trước |
Bi – Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn sau LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện |
Chỉnh điện Gập điện |
Chỉnh điện Gập điện |
Chỉnh điện Gập điện |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt |
Đen nhám |
Đen bóng |
Đen bóng |
Đen bóng |
Mâm |
15 inch |
16 inch |
17 inch |
18 inch |
3. Thiết kế nội thất
Khoang lái
Bước vào khoang lái của Elantra mới, cảm nhận đầu tiên về mẫu xe là sự hiện đại, tiện nghi và sang trọng. Nội thất xe được hoàn thiện một cách chỉn chu với chất liệu da và các chi tiết kim loại.
Vô lăng trợ lực điện với đầy đủ các nút bấm: Chỉnh Menu giải trí, Âm lượng, Đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… Phía sau vô lăng ở bản 1.6 Tiêu chuẩn sẽ là đồng hồ Analog cùng 1 màn hình LCD nhỏ 4,2 inch; còn trên 3 phiên bản cao cấp sẽ là đồng hồ dạng màn hình Digital 10,25 inch có thể hiển thị chủ đề theo chế độ lái hoặc theo sở thích của người dùng.
Chính giữa Táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10,25 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, Elantra còn trang bị vô vàn những tính năng hỗ trợ lái: Cruise Control, Phanh tay điện tử và Auto Hold (trừ bản tiêu chuẩn), Smartkey với khởi động từ xa, Lẫy chuyển số sau vô-lăng trên bản N.
Hệ thống ghế
Hyundai trang bị cho Elantra hệ thống ghế da cao cấp trên 3 phiên bản 1.6AT Đặc biệt, 2.0AT Cao cấp và N-Line. Ngoài ra, nội thất của bản N-Line cũng được cá nhân hóa theo phong cách thể thao hơn với da bọc màu đen và chỉ khâu màu đỏ tương phản, logo N Line ở nhiều vị trí. Ghế trên bản N-Line ôm thân người hơn với cảm hứng từ xe đua.
Điểm trừ của Elantra là chỉ trang bị ghế lái chỉnh điện trên 2 bản N-Line và 2.0AT Cao cấp; trong khi nhiều mẫu xe hạng B với giá tiền thấp hơn cũng đã có trang bị này. Không gian hàng ghế sau có khá rộng rãi, đem lại cảm giác ngồi thoải mái nhất cho tất cả các hành khách.
Chi tiết nội thất khác
Ngoài các chi tiết nội thất kể trên, Hyundai còn trang bị cho Elantra hàng loạt tiện nghi nội thất khác như: Sạc không dây chuẩn Qi, điều hòa hai vùng (trừ bản tiêu chuẩn), Cửa gió hàng ghế sau, hệ thống 4 loa ở bản tiêu chuẩn và 6 loa ở các bản cao cấp…
Bảng trang bị nội thất:
Nội thất Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cruise Control |
Không |
Có |
Có |
Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4,2 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Có |
Có |
Auto Hold |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập |
Không |
Có |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
10,25 inch |
10,25 inch |
10,25 inch |
10,25 inch |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/Nhận diện giọng nói |
|
|
|
Sạc không dây Qi |
Không |
Có |
Có |
Có |
Apple CarPlay Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Không |
Không |
Cốp điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
4. Động cơ và vận hành
Điểm mới của Elantra 2024 là sự xuất hiện của động cơ SmartStream mới trên bản N-Line với dung tích 1.6 T-GDi tăng áp, cho công suất 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 265 Nm tại 1.500-4.500 vòng/phút. Động cơ ứng dụng công nghệ van biến thiên liên tục CVVD thay cho động cơ Gamma 1.6 T-GDi cũ. Kết hợp với hộp số 7 cấp DCT, Elantra N-Line có thể tăng tốc 0-100 km/h sau 7,7 giây.
Phiên bản sử dụng động cơ SmartStream 2.0 MPI có công suất 159 mã lực và mô-men xoắn 192 Nm. Hộp số tự động 6 cấp. Phiên bản động cơ SmartStream 1.6 MPI cho công suất 128 mã lực và mô-men xoắn 155 Nm cũng kết hợp hộp số tự động 6 cấp. Elantra thế hệ mới có 4 chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Smart.
Thông số kỹ thuật động cơ
Thông số kỹ thuật Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream 1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
128/6.300 |
128/6.300 |
159/6.200 |
204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
155/4.850 |
155/4.850 |
192/4.500 |
265/1.500~4.500 |
Hộp số |
6 AT |
6 AT |
6 AT |
7 DCT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
FWD |
4 chế độ lái |
Eco/Normal/Sport/Smart |
Eco/Normal/Sport/Smart |
Eco/Normal/Sport/Smart |
Eco/Normal/Sport/Smart |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Thanh cân bằng |
McPherson/Thanh cân bằng |
McPherson/Thanh cân bằng |
McPherson/Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
|
|
|
Dung tích bình xăng (lít) |
47 |
47 |
47 |
47 |
5. Trang bị an toàn
Những tính năng an toàn của Hyundai Elantra thế hệ mới có thể kể đến: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân bổ lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử (ESC), Kiểm soát thân xe, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 6 túi khí, Cảm biến áp suất lốp…
Tuy nhiên, một điểm trừ đáng kể là tất cả các phiên bản của Elantra sẽ không tích hợp các công nghệ an toàn nâng cao trong gói Hyundai Smartsense. Trong khi các đối thủ như Corolla Altis đã có Toyota Safety Sense trên bản 1.8HV hay Honda Sensing có mặt trên toàn bộ các phiên bản của Civic mới.
Trang bị an toàn Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
6 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảm biến sau |
Không |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
6. Mức tiêu hao nhiên liệu
Dưới đây là bảng thông số mức tiêu hao nhiên liệuc của xe Hyundai Elantra 2024.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Elantra (100km/lít) |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Trong đô thị |
9,5 |
9,5 |
10 |
7,72 |
Ngoài đô thị |
5,6 |
5,6 |
5,63 |
4,76 |
Hỗn hợp |
7,0 |
7,0 |
7,0 |
5,83 |
7. Đánh giá ưu nhược điểm
Hyundai Elantra 2024 được lắp ráp tại Việt Nam và phân phối với 4 phiên bản bao gồm: 1.6 AT tiêu chuẩn, 1.6 AT đặc biệt, 2.0 AT cao cấp và bổ sung thêm bản N-line.
Ưu điểm
-
Thiết kế nổi bật, ưa nhìn
-
Nội thất rộng rãi, tiện nghi
-
Động cơ vận hành mạnh mẽ
-
Nhiều phiên bản lựa chọn
-
Giá thành hợp lý trong phân khúc
Nhược điểm
-
Khoảng sáng trần ghế ngồi sau không được đánh giá cao
-
Không có Cruise Control ở 2 bản thấp